Từ điển Thiều Chửu
刨 - bào
① Giẫy, như bào phần 刨墳 giẫy mả.

Từ điển Trần Văn Chánh
刨 - bào
① Cái bào: 刨刃子 Lưỡi bào; 牛頭刨 Máy bào đầu trâu; ② Bào: 刨木頭 Bào gỗ; 刨得很光 Bào phẳng lì. Xem 刨 [páo].

Từ điển Trần Văn Chánh
刨 - bào
Như 鑤

Từ điển Trần Văn Chánh
刨 - bào
① Cuốc, bới, đào, cào, giẫy: 刨土 Cuốc đất; 刨坑 Đào hố; 刨出來看是什麼東西 Bới ra xem là cái gì; 刨填 Giẫy mả; ② Trừ, ngoài: 十五天刨去五天,只剩下十天了 Mười lăm ngày trừ mất năm ngày, chỉ còn mười ngày thôi; 他們家刨去老人和孩子,只有三個勞動力 Ngoài người già và trẻ con, nhà anh ấy chỉ có ba sức lao động. Xem 刨 [bào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
刨 - bào
Bóc ra, lột ra — Nắm lấy.